He owns a private yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một du thuyền riêng.
They chartered a private yacht for their vacation.
Dịch: Họ thuê một du thuyền riêng cho kỳ nghỉ của họ.
du thuyền sang trọng
du thuyền cá nhân
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự trao đổi năng lượng
vai trò thiết yếu
người nghiện mua sắm
chợ nổi
thành tựu nơi làm việc
hói đầu
cảng biển
hầm rượu