They booked a private resort for their honeymoon.
Dịch: Họ đã đặt một khu nghỉ dưỡng riêng tư cho tuần trăng mật của mình.
The celebrity owns a private resort on the island.
Dịch: Người nổi tiếng sở hữu một khu nghỉ dưỡng riêng tư trên đảo.
khu nghỉ dưỡng riêng tư
khu nghỉ dưỡng độc quyền
khu nghỉ dưỡng
riêng tư
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sống động, hoạt bát
Quan hệ huyết thống
đậu phộng ăn vặt
Thanh toán trực tuyến
bằng cấp giáo dục
Máy tạo nhịp tim
người đi tiễn khách
Bán đảo Đông Dương