They booked a private resort for their honeymoon.
Dịch: Họ đã đặt một khu nghỉ dưỡng riêng tư cho tuần trăng mật của mình.
The celebrity owns a private resort on the island.
Dịch: Người nổi tiếng sở hữu một khu nghỉ dưỡng riêng tư trên đảo.
khu nghỉ dưỡng riêng tư
khu nghỉ dưỡng độc quyền
khu nghỉ dưỡng
riêng tư
12/06/2025
/æd tuː/
sụn gà
cá đỏ snapper
mục tiêu của cặp đôi
Vùng ngoại vi nhân
nhựa tổng hợp
lời nói vô nghĩa, chuyện tầm phào
Nhà tuyển dụng
Văn học minh họa bằng hình ảnh hoặc tranh vẽ, thường kể chuyện qua các hình ảnh đi kèm văn bản.