She takes private lessons in piano.
Dịch: Cô ấy học đàn piano riêng.
He prefers private lessons to group classes.
Dịch: Anh ấy thích học riêng hơn là học nhóm.
dạy kèm
buổi học một thầy một trò
gia sư
dạy
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nhảy cóc
người dẫn chuyện
kênh đại lý
một lượng nhỏ, một chút
chuẩn bị cho trận đấu
niềm vui, sự vui vẻ
đại diện tài năng
hoạt động nghệ thuật