The preserver of ancient artifacts ensures they remain intact.
Dịch: Người bảo quản các hiện vật cổ đảm bảo rằng chúng vẫn nguyên vẹn.
He acted as a preserver of the local culture.
Dịch: Anh ấy đã đóng vai trò là người gìn giữ văn hóa địa phương.
người bảo tồn
người bảo vệ
sự bảo tồn
bảo quản
27/09/2025
/læp/
chia sẻ nông sản
bứt phá diễn xuất
bảng mẫu
dòng chảy ngược
công ty bảo hiểm
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
Áp lực từ bên ngoài
trái cây hiếm