The preserver of ancient artifacts ensures they remain intact.
Dịch: Người bảo quản các hiện vật cổ đảm bảo rằng chúng vẫn nguyên vẹn.
He acted as a preserver of the local culture.
Dịch: Anh ấy đã đóng vai trò là người gìn giữ văn hóa địa phương.
người bảo tồn
người bảo vệ
sự bảo tồn
bảo quản
12/06/2025
/æd tuː/
đa số
dấu bằng
khoảng 1 triệu
Cam kết trả
vô cảm
khả năng chịu áp lực
Sự trả thù
Hãy là chính mình