This restaurant has a very romantic environment.
Dịch: Nhà hàng này có một môi trường rất lãng mạn.
They chose a romantic environment for their wedding.
Dịch: Họ đã chọn một không gian lãng mạn cho đám cưới của mình.
bầu không khí lãng mạn
khung cảnh lãng mạn
lãng mạn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
ngộ độc khí
vẻ đẹp sinh thái
chăm sóc vòng 3
trung tâm nghiên cứu
Sự thiếu tôn trọng
viêm mũi dị ứng theo mùa
Thiệt hại do ngập lụt
Quyết định công khai