This restaurant has a very romantic environment.
Dịch: Nhà hàng này có một môi trường rất lãng mạn.
They chose a romantic environment for their wedding.
Dịch: Họ đã chọn một không gian lãng mạn cho đám cưới của mình.
bầu không khí lãng mạn
khung cảnh lãng mạn
lãng mạn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chuột đồng
Ngành công nghiệp sạch
Sinh viên
Đinh hương
cửa hàng từ thiện
giai đoạn mới làm cha mẹ
Đông Bắc Á
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập