Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "prepaid"

noun
prepaid SIM
/ˌpriːˈpeɪd sɪm/

SIM trả trước

noun
prepaid expense
/ˌpriːˈpeɪd ɪkˈspens/

chi phí trả trước

noun
prepaid card
/ˈpriːpeɪd kɑːrd/

thẻ trả trước

noun
prepaid package
/ˈpriːpeɪd ˈpækɪdʒ/

gói trả trước

noun
prepaid service
/ˈpriːpeɪd ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ trả trước

noun
prepaid user
/ˈpriːpeɪd ˈjuːzər/

người dùng trả trước

noun
prepaid plan
/ˈpriːpeɪd plæn/

kế hoạch trả trước

noun
prepaid customer
/ˈpriːˌpeɪd ˈkʌstəmər/

khách hàng trả trước

noun
prepaid buyer
/priːˈpeɪd ˈbaɪər/

Người mua đã thanh toán trước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY