She used a prepaid card to buy groceries.
Dịch: Cô ấy đã dùng thẻ trả trước để mua thực phẩm.
You need to recharge your prepaid card before making purchases.
Dịch: Bạn cần nạp tiền vào thẻ trả trước của mình trước khi mua hàng.
thẻ trả trước
thẻ ghi nợ
việc thanh toán trước
trả trước
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Mã hóa
nó
Người trông trẻ
người gửi
tham khảo ý kiến chuyên gia
sự kiên trì, sự bền bỉ
Bản nháp bài đăng
đế giày