I bought a prepaid package for my phone.
Dịch: Tôi đã mua một gói trả trước cho điện thoại của mình.
The prepaid package includes unlimited data.
Dịch: Gói trả trước bao gồm dữ liệu không giới hạn.
kế hoạch trả trước
dịch vụ trả trước
sự trả trước
trả trước
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Nấu ăn trong buổi dã ngoại
người lái xe ô tô
tuần
bác sĩ trưởng
sự ngu ngốc
gặp Campuchia
lửa bén vào váy
hệ sinh thái nước ngọt