The premiere screening of the film was a huge success.
Dịch: Buổi chiếu ra mắt của bộ phim đã thành công lớn.
She was invited to the premiere screening and felt honored.
Dịch: Cô ấy được mời đến buổi chiếu ra mắt và cảm thấy vinh dự.
buổi chiếu khai mạc
buổi trình chiếu đầu tiên
buổi ra mắt
ra mắt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
xấu đi, giảm sút
bảng chấm điểm
khoa học thực phẩm
cán bộ dân sự
sự thờ ơ
tức giận
nạn đói
hạt óc chó