The premiere screening of the film was a huge success.
Dịch: Buổi chiếu ra mắt của bộ phim đã thành công lớn.
She was invited to the premiere screening and felt honored.
Dịch: Cô ấy được mời đến buổi chiếu ra mắt và cảm thấy vinh dự.
buổi chiếu khai mạc
buổi trình chiếu đầu tiên
buổi ra mắt
ra mắt
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
ưu tiên hàng đầu
cưa bàn
đề xuất tài chính
Trò chơi caro
Vụ án gian lận
người đạt thành tích, người thành công
Thi đấu tự tin
thiêu rụi, đốt thành tro