He was involved in a fraud case.
Dịch: Anh ta có liên quan đến một vụ án gian lận.
The fraud case is still under investigation.
Dịch: Vụ án gian lận vẫn đang được điều tra.
Vụ án gian lận
Vụ án lừa đảo
Sự gian lận
Gian lận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
máy theo dõi nhịp tim
một cách nhất quán
Thời gian ước lượng
quận, huyện
cuối cùng
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
gà con
hành trình đúng hướng