We have received a preliminary response from the company.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được phản hồi sơ bộ từ công ty.
The preliminary response suggests they are interested.
Dịch: Phản hồi ban đầu cho thấy họ quan tâm.
Hình thức chia sẻ xe, thường có từ hai người trở lên, để đi cùng nhau đến cùng một điểm đến.