She had a pregnancy scare last month.
Dịch: Tháng trước cô ấy đã trải qua một phen hú vía vì lo mang thai.
A pregnancy scare can be a stressful experience.
Dịch: Nỗi lo mang thai có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
sợ mang thai
lo lắng về việc mang thai
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Theo dõi
tài liệu giải thích
tai nạn lao động
đau bụng, cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng bụng
cụm sao
thiết bị golf
tham gia nhiệm vụ
Các giai đoạn của cuộc đời