She found herself in a difficult predicament.
Dịch: Cô ấy thấy mình rơi vào một tình huống khó khăn.
The company is in a financial predicament.
Dịch: Công ty đang trong tình trạng khó khăn tài chính.
tình huống tiến thoái lưỡng nan
tình thế khó xử
mệnh đề
căn cứ vào
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Con thứ nhà họ
Điều hướng web
mái nhà
nghiền, xay
cua biển
làm nhục
bảng lập kế hoạch
hàng ngàn đồng