He was humiliated in front of his friends.
Dịch: Anh ấy bị làm nhục trước mặt bạn bè.
The teacher humiliated the student for his mistakes.
Dịch: Giáo viên đã làm nhục học sinh vì những sai sót của cậu ấy.
hạ thấp
xấu hổ
sự làm nhục
làm nhục
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Đội tuyển Olympic Vật lý
Thư ký tỉnh ủy
sự đổ vỡ hoàn toàn
sự đầy đủ
Xe máy quay đầu
cây thì là
sân tập golf
Người H'Mông, một nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam và nhiều quốc gia khác.