The ship followed a predetermined course to avoid the storm.
Dịch: Con tàu đi theo một lộ trình định trước để tránh bão.
Our lives are not entirely a predetermined course.
Dịch: Cuộc sống của chúng ta không hoàn toàn là một lộ trình định trước.
tuyến đường cố định
con đường đã định
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
trợ lý dự án
khẳng định
tính mẫu mực
Sườn ngọt
Rối loạn giao tiếp xã hội
danh sách những học sinh xuất sắc
câu chuyện truyền cảm hứng
chịu lỗ