The ship followed a predetermined course to avoid the storm.
Dịch: Con tàu đi theo một lộ trình định trước để tránh bão.
Our lives are not entirely a predetermined course.
Dịch: Cuộc sống của chúng ta không hoàn toàn là một lộ trình định trước.
tuyến đường cố định
con đường đã định
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
rên rỉ, than vãn
xe hơi chậm
trống tay
vào cảnh vay nợ
lưu trữ DNA
Nỗ lực tối ưu
nhóm
Hướng nội