The modelness of her design impressed everyone.
Dịch: Tính mẫu mực của thiết kế của cô ấy đã ấn tượng tất cả mọi người.
He showed modelness in his approach to problem-solving.
Dịch: Anh ấy thể hiện tính mẫu mực trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
tính mẫu mực
nguyên mẫu
mô hình
mô phỏng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chỉnh sửa văn bản
ý kiến cá nhân
xác minh tài khoản
nghề thủ công
giam riêng
tự tử
bên ngoài giòn
áo khoác chống tia UV