The modelness of her design impressed everyone.
Dịch: Tính mẫu mực của thiết kế của cô ấy đã ấn tượng tất cả mọi người.
He showed modelness in his approach to problem-solving.
Dịch: Anh ấy thể hiện tính mẫu mực trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
tính mẫu mực
nguyên mẫu
mô hình
mô phỏng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Những thách thức trong cuộc sống
phạt đền
thực hiện các thủ tục
bị ép buộc
Trung Tâm Hoàng Gia
mùa thuế
nhiều cơ hội bị lại
có sẵn trong kho