The modelness of her design impressed everyone.
Dịch: Tính mẫu mực của thiết kế của cô ấy đã ấn tượng tất cả mọi người.
He showed modelness in his approach to problem-solving.
Dịch: Anh ấy thể hiện tính mẫu mực trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
tính mẫu mực
nguyên mẫu
mô hình
mô phỏng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Apple TV
thanh toán trước
công nghệ nhà thông minh
điện xanh
tham gia
giờ ban ngày
chi phí thêm
Trồng sầu riêng