I love eating sweet ribs at the barbecue.
Dịch: Tôi thích ăn sườn ngọt trong bữa tiệc nướng.
Sweet ribs are a popular dish in many Vietnamese restaurants.
Dịch: Sườn ngọt là một món ăn phổ biến ở nhiều nhà hàng Việt Nam.
sườn ngọt hóa
sườn mật ong
sườn
ngọt hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bạn ôm ấp, người mà bạn thường ôm ấp
quả rambutan
Đánh tan, đánh bại hoàn toàn
phiên bản tài chính
Theo dõi
Giáo viên chủ nhiệm
bộ điều khiển từ xa
trợ lý quảng cáo