I took a practice test to prepare for the exam.
Dịch: Tôi đã làm một bài kiểm tra thực hành để chuẩn bị cho kỳ thi.
The practice test helped me identify my weak areas.
Dịch: Bài kiểm tra thực hành đã giúp tôi xác định những điểm yếu của mình.
bài kiểm tra giả
bài thi thực hành
thực hành
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mắm ớt
cống hiến cho nước nhà
tuân theo, vâng lời
lịch bắn hỏa pháo
chưa giải quyết, đang chờ
tỷ lệ
Bắc Việt Nam
trang trí phòng khách