I took a practice test to prepare for the exam.
Dịch: Tôi đã làm một bài kiểm tra thực hành để chuẩn bị cho kỳ thi.
The practice test helped me identify my weak areas.
Dịch: Bài kiểm tra thực hành đã giúp tôi xác định những điểm yếu của mình.
bài kiểm tra giả
bài thi thực hành
thực hành
27/09/2025
/læp/
bài nghiên cứu
làm tổn hại danh tiếng
người đàn ông tức giận
bạn thân quá cố
mải mê làm việc
tiêu đúng cảm xúc
Phong cách trang điểm tự nhiên
Thảo luận cởi mở