I took a practice test to prepare for the exam.
Dịch: Tôi đã làm một bài kiểm tra thực hành để chuẩn bị cho kỳ thi.
The practice test helped me identify my weak areas.
Dịch: Bài kiểm tra thực hành đã giúp tôi xác định những điểm yếu của mình.
bài kiểm tra giả
bài thi thực hành
thực hành
18/12/2025
/teɪp/
cơ hội vẫn chia đều
tin tức pháp luật
tóc mọc nhanh
phụ thuộc lẫn nhau
số lượng khóa học
người phục vụ, người điều hành
phim suy diễn
Hành động ấm áp