The number of courses offered this semester is higher than last semester.
Dịch: Số lượng khóa học được cung cấp trong học kỳ này cao hơn học kỳ trước.
She is considering the number of courses she can handle this year.
Dịch: Cô ấy đang xem xét số lượng khóa học mà cô có thể theo kịp trong năm nay.