This tool has practical use in education.
Dịch: Công cụ này có ứng dụng thực tế trong giáo dục.
The practical use of this theory is limited.
Dịch: Ứng dụng thực tế của lý thuyết này còn hạn chế.
ứng dụng trong thế giới thực
ứng dụng thực tế
thực tế
một cách thực tế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đánh giá y tế
ngừng bắn sớm
Giải vô địch châu Á
nhỏ hơn
nhân vật chủ chốt
Thu nhập hợp pháp
Quản lý an toàn cháy nổ
Bạn có nói không?