She is a practical person who always finds solutions to problems.
Dịch: Cô ấy là một người thực tế luôn tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Being a practical person, he prefers hands-on experiences over theoretical discussions.
Dịch: Là một người thực tế, anh ấy thích những trải nghiệm thực tế hơn là các cuộc thảo luận lý thuyết.
Biện pháp hình phạt hoặc xử lý nhằm xử lý vi phạm hoặc trừng trị tội phạm
tình trạng khẩn cấp năng lượng quốc gia