The company has been bankrupt for years.
Dịch: Công ty đã phá sản nhiều năm.
He was bankrupt for years before he managed to rebuild his life.
Dịch: Anh ấy đã phá sản nhiều năm trước khi có thể xây dựng lại cuộc đời.
Mất khả năng thanh toán trong nhiều năm
Khánh kiệt trong nhiều năm
sự phá sản
làm cho phá sản
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhận hàng
tránh để chàng ghen
bầu không khí sôi động
kịch bản thị trường
Salad từ cây cọ bắp cải
hết hạn
người tài trợ
hợp đồng mua bán