The practicality of this solution is evident.
Dịch: Tính thực tiễn của giải pháp này là rõ ràng.
We need to consider the practicality of our plans.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tính thực tiễn của các kế hoạch của mình.
tính hữu dụng
tính khả thi
thực tế
thực hành
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
ảnh ngày xưa
ra lệnh, hướng dẫn
kỹ thuật lưu trữ mật ong
Động vật sống dưới nước
thiên hạ bình an
Du lịch miền Bắc Việt Nam
bữa picnic
Ngang bắp chân