noun
communion
Sự cộng tác, sự giao tiếp, sự hiệp thông
noun
Storage container with dividers
/ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər wɪθ dɪˈvaɪdərz/ Hộp đựng có ngăn chia
noun phrase
familiar rubber sandals
/fəˈmɪliər ˈrʌbər ˈsændəlz/ đôi dép cao su quen thuộc
noun
muesli
một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác