She has a positive relationship with her colleagues.
Dịch: Cô ấy có một mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.
Building a positive relationship takes time and effort.
Dịch: Xây dựng một mối quan hệ tích cực cần thời gian và nỗ lực.
mối quan hệ lành mạnh
mối quan hệ hỗ trợ
sự tích cực
đưa ra ý kiến
07/11/2025
/bɛt/
thường xuyên phân phát
đồng dạng
Ngắm nhìn visual
hóa đơn
phương thuốc
Gia đình chồng
người chiến đấu, chiến binh
chơi chữ