Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "posit"

noun
gentle disposition
/ˈdʒentl ˌdɪspəˈzɪʃən/

khí chất dịu dàng

noun
Enthusiasm and Positivity
/ɪnˈθuːziæzəm ænd ˌpɒzɪˈtɪvɪti/

Nhiệt huyết và tích cực

noun
Positive shift
/ˈpɒzətɪv ʃɪft/

Chuyển dịch tích cực

Verb phrase
Positive expression
/ˈpɒzətɪv ɪkˈsprɛʃən/

Thể hiện tích cực

noun
Positive advice
/ˈpɒzətɪv ædˈvaɪs/

Lời khuyên tích cực

noun
Management position
/ˈmænɪdʒmənt pəˈzɪʃən/

Vị trí quản lý

noun
Senior position
/ˈsiːniər pəˈzɪʃən/

chức vụ cao cấp

noun
positive message
/ˈpɒzətɪv ˈmɛsɪdʒ/

thông điệp tích cực

adjective
overflowing with positive energy
/ˌoʊvərˈfloʊɪŋ wɪθ ˈpɑːzətɪv ˈenərdʒi/

tràn đầy năng lượng tích cực

noun
positive externality
/ˌpɑːzətɪv ˌekstərˈnæləti/

ngoại ứng tích cực

noun
Positive reinforcement
/ˌpɑːzətɪv riːɪnˈfɔːrsmənt/

Sự củng cố tích cực

noun
positive experience
/ˈpɑːzətɪv ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY