She always brings positive energy to the team.
Dịch: Cô ấy luôn mang đến năng lượng tích cực cho đội.
Practicing gratitude can help you cultivate positive energy.
Dịch: Thực hành lòng biết ơn có thể giúp bạn phát triển năng lượng tích cực.
năng lượng nâng cao tinh thần
năng lượng lạc quan
sự tích cực
tiếp năng lượng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cuộc ẩu đả
nâng cấp
cái trunk; thân cây; thùng chứa
VN-Index vượt mốc
các yếu tố căng thẳng hàng ngày
Đại số hiện đại
công cụ phân tích
công nghệ viễn thông