A certificate of deposit is a type of savings account.
Dịch: Chứng chỉ tiền gửi là một loại tài khoản tiết kiệm.
Certificates of deposit typically offer higher interest rates than regular savings accounts.
Dịch: Chứng chỉ tiền gửi thường cung cấp lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường.
Hóa ra không chỉ là một nhân vật
Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật, có thể sử dụng như một loại nhiên liệu thay thế cho diesel.