The food was portioned into individual containers.
Dịch: Thức ăn được chia thành các hộp riêng lẻ.
The land was portioned among the heirs.
Dịch: Đất đai được chia cho những người thừa kế.
đã chia
phân bổ
chia phần
phần
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cựu sinh viên nữ
hot girl phòng gym
phát phim, trình chiếu phim
Ứng phó với lốc xoáy
ba mươi tám
hải quan và an ninh
lặn dưới nước
chuyến đi bộ đường dài