The portfolio plan outlines our investment strategy for the next year.
Dịch: Kế hoạch danh mục đầu tư phác thảo chiến lược đầu tư của chúng tôi cho năm tới.
She presented her portfolio plan to the board for approval.
Dịch: Cô ấy đã trình bày kế hoạch danh mục đầu tư của mình trước hội đồng để xin phê duyệt.