She wore a dress with a polka dot pattern.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy hoa văn chấm bi.
The wallpaper features a fun polka dot pattern.
Dịch: Bức tường giấy dán có hoa văn chấm bi vui nhộn.
chấm bi
hoa văn chấm
chấm bi (đặc tính)
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
nhiệt tình, tha thiết
vướng tranh cãi
Bệnh gia súc
Thể chế hóa nội dung
Chặng đường nghệ thuật
rào cản ngôn ngữ
Ung thư tuyến giáp
màn trình diễn ấn tượng