She is a fervent supporter of environmental causes.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình các vấn đề môi trường.
His fervent speech inspired many.
Dịch: Bài phát biểu nhiệt thành của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Thiên thần thánh thiện, thường được mô tả là các sinh vật có cánh trong các tôn giáo Abrahamic, đặc biệt trong Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo.