The fireworks were a remarkable display.
Dịch: Màn pháo hoa là một màn trình diễn ấn tượng.
The team put on a remarkable display of skill.
Dịch: Đội đã thể hiện một màn trình diễn kỹ năng đáng chú ý.
màn trình diễn đầy ấn tượng
màn trình diễn xuất sắc
đáng chú ý
trình diễn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hẹp hòi
Thời kỳ Trung Cổ Sơ
Mau phai, chóng tàn
Giờ phục vụ
chiều cao khiêm tốn
Thoả thuận toàn cầu
nguồn năng lượng mới
trạm biến áp