The fireworks were a remarkable display.
Dịch: Màn pháo hoa là một màn trình diễn ấn tượng.
The team put on a remarkable display of skill.
Dịch: Đội đã thể hiện một màn trình diễn kỹ năng đáng chú ý.
màn trình diễn đầy ấn tượng
màn trình diễn xuất sắc
đáng chú ý
trình diễn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đặt kỳ vọng
bàn đầu giường
khí độc
Giải đua xe công thức 1
văn học kỳ ảo
Cây chùm ngây
tiêu chí cơ bản
giảm cân