The fireworks were a remarkable display.
Dịch: Màn pháo hoa là một màn trình diễn ấn tượng.
The team put on a remarkable display of skill.
Dịch: Đội đã thể hiện một màn trình diễn kỹ năng đáng chú ý.
màn trình diễn đầy ấn tượng
màn trình diễn xuất sắc
đáng chú ý
trình diễn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
lo lắng về việc làm cha mẹ
thuế suất tiêu chuẩn
sự bất thường
Sự gián tiếp, tính quanh co
Kiến trúc
ghi dấu ấn lịch sử
đôi mắt sâu hút hồn
quan hệ bạn đời trong nước