The political environment is constantly changing.
Dịch: Môi trường chính trị luôn thay đổi.
Businesses need to be aware of the political environment.
Dịch: Các doanh nghiệp cần nhận thức được môi trường chính trị.
bầu không khí chính trị
tình hình chính trị
thuộc về chính trị
chính trị
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hợp tác xuyên biên giới
có nhiều thay đổi tích cực
diễn tập, chạy thử
cơ quan đang hoạt động
đối tác toàn diện
phần sắp tới
Cân bằng giá cả
suýt va chạm