The upcoming section of the report will cover the financial forecast.
Dịch: Phần sắp tới của báo cáo sẽ đề cập đến dự báo tài chính.
In the upcoming section, we will discuss the new policies.
Dịch: Trong phần sắp tới, chúng ta sẽ thảo luận về các chính sách mới.
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn