Let's have a dry run before the real performance.
Dịch: Hãy diễn tập trước buổi biểu diễn thật.
The company conducted a dry run of the emergency evacuation plan.
Dịch: Công ty đã tiến hành chạy thử kế hoạch sơ tán khẩn cấp.
thực hành
buổi diễn tập
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tiết lộ
gà nướng
người đại diện của nhân viên
bệnh về da
người vị thành niên
thu tiền quá mức
giúp làm bài tập về nhà
cảm giác khát nước