The political campaigner worked tirelessly to get the candidate elected.
Dịch: Người vận động chính trị đã làm việc không mệt mỏi để giúp ứng cử viên được bầu.
She became a well-known political campaigner after the election.
Dịch: Cô ấy trở thành một người vận động chính trị nổi tiếng sau cuộc bầu cử.
dưới họ Dromaeosauridae, một loại khủng long chân chim nhỏ, săn mồi, sống trong kỷ Phấn trắng