Her polished script was admired by all.
Dịch: Chữ viết trau chuốt của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.
The document was written in a polished script.
Dịch: Tài liệu được viết bằng một kiểu chữ trau chuốt.
chữ viết tinh tế
kiểu chữ thanh lịch
trau chuốt
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
vị trí công việc
vũ khí hạt nhân
cân nhắc hậu quả
công dân trình báo
yêu cầu đề xuất
cuộc bầu cử tạm thời
bạn đồng hành đầy tình cảm
công viên nước