Her calligraphy is admired by many.
Dịch: Thư pháp của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.
He took a course in calligraphy to improve his writing skills.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học thư pháp để cải thiện kỹ năng viết.
The invitations were beautifully adorned with calligraphy.
Dịch: Các thiệp mời được trang trí một cách đẹp mắt bằng thư pháp.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai