She is a specialist in marine biology.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về sinh vật học biển.
The company hired a specialist to improve their marketing strategy.
Dịch: Công ty đã thuê một chuyên gia để cải thiện chiến lược marketing của họ.
chuyên gia
nhà chức trách
chuyên môn
chuyên ngành
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
công nghệ thích ứng
quả chanh phật
cảnh báo gian lận
lừa đảo tiền ship
Boeing 737 (tên một loại máy bay)
quyền truy cập
một nắm
cầu thủ cây nhà lá vườn