The policeman directed traffic.
Dịch: Cảnh sát viên hướng dẫn giao thông.
A policeman helped the lost child.
Dịch: Một cảnh sát viên giúp đứa trẻ bị lạc.
cảnh sát viên
tuần tra, cảnh sát
cảnh sát
07/11/2025
/bɛt/
làm việc cho
mật khẩu
thuộc về lãnh thổ
khoản thu nhập bất ngờ
cư trú tại
Thế hệ Y (những người sinh ra từ khoảng năm 1981 đến 1996)
Từ chối, không thừa nhận, không công nhận sự liên quan hoặc trách nhiệm.
cuộc nổi loạn