He is very close to his family and relatives.
Dịch: Anh ấy rất thân thiết với gia đình và họ hàng của mình.
We invited all our family and relatives to the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã mời tất cả gia đình và họ hàng đến dự đám cưới.
Bà con thân thuộc
Người thân
gia đình
người thân
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hỗn hợp đa năng
hút ẩm
chuyên viên thu hút nhân tài
quái thú huyền thoại
chiếm không gian
sách thơ
Rối loạn giao tiếp xã hội
thu phí