Glycerol is used in many pharmaceutical formulations.
Dịch: Glycerol được sử dụng trong nhiều công thức dược phẩm.
Glycerol can be used as a humectant.
Dịch: Glycerol có thể được sử dụng như một chất giữ ẩm.
Glyxerin
glyxeric
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Tuân thủ điều kiện kinh doanh
vùng nước
Triển vọng đàm phán
Phong cảnh Việt Nam
khó khăn hơn
tổ tiên
kháng thể
thiết bị quang học