The police vehicle arrived at the scene quickly.
Dịch: Xe cảnh sát đã đến hiện trường nhanh chóng.
He saw a police vehicle parked outside his house.
Dịch: Anh ấy thấy một chiếc xe cảnh sát đậu bên ngoài nhà mình.
xe cảnh sát
xe thực thi pháp luật
cảnh sát
tuần tra
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thuộc về cưỡi ngựa; liên quan đến ngựa
sự tôn trọng, tôn vinh
Thời điểm nâng cờ
thật thà, trung thực
những người ủng hộ nhiệt thành
hộp thiết bị
truyền hình trực tiếp
lĩnh vực giáo dục