She scored the highest points in the exam.
Dịch: Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong kỳ thi.
We need to discuss the key points of the project.
Dịch: Chúng ta cần thảo luận về những điểm chính của dự án.
điểm
dấu
chỉ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khó thấm gia vị
Áp lực nuôi gia đình
hai mẹ con
xe lắp ráp
người nợ
công nghệ tiên tiến nhất
đi chợ theo tuần
ếch