The patient made an impressive recovery after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã có sự phục hồi ấn tượng sau phẫu thuật.
The economy is showing signs of an impressive recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi ấn tượng.
Sự phục hồi đáng chú ý
Sự phục hồi nổi bật
phục hồi một cách ấn tượng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Án tù chung thân
lịch sử công việc
khối pin dưới sàn
quả nhót
danh sách ưu tiên
quan điểm đa chiều
bánh hamburger
giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra