The patient made an impressive recovery after surgery.
Dịch: Bệnh nhân đã có sự phục hồi ấn tượng sau phẫu thuật.
The economy is showing signs of an impressive recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi ấn tượng.
Sự phục hồi đáng chú ý
Sự phục hồi nổi bật
phục hồi một cách ấn tượng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Khoa học thực vật
không gian văn phòng
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
Du lịch bền vững
bộ lọc tia UV
an ủi, động viên
hội chợ buổi tối
đơn vị quản lý thủy sản