chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
raised capital
/reɪzd ˈkæpɪtl/
vốn huy động
noun
entertainment complex
/ˌentərˈteɪnmənt ˈkɑːmpleks/
tổ hợp dịch vụ giải trí
noun
backbiting
/ˈbækˌbaɪtɪŋ/
Sự nói xấu sau lưng, đặc biệt là về một người nào đó.