Her backbiting caused a lot of drama in the office.
Dịch: Sự nói xấu của cô ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối trong văn phòng.
He was tired of the backbiting among his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mệt mỏi với sự nói xấu giữa những người bạn.
Backbiting is not acceptable in our community.
Dịch: Nói xấu sau lưng là điều không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.
Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh