Her backbiting caused a lot of drama in the office.
Dịch: Sự nói xấu của cô ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối trong văn phòng.
He was tired of the backbiting among his friends.
Dịch: Anh ấy cảm thấy mệt mỏi với sự nói xấu giữa những người bạn.
Backbiting is not acceptable in our community.
Dịch: Nói xấu sau lưng là điều không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng ta.
Món ăn được làm từ bánh phở, thường có nước dùng và các nguyên liệu như thịt, rau củ.
Văn hóa hẹn hò không ràng buộc, thường liên quan đến các mối quan hệ tình dục ngắn hạn và thoáng qua.