Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "plumb"

noun
plumbing system
/ˈplʌmɪŋ ˈsɪstəm/

hệ thống ống nước

noun
plumbing supplies
/ˈplʌmɪŋ səˈplaɪz/

vật tư ngành nước

noun
plumber's helper
/ˈplʌmərz ˈhɛlpər/

trợ lý thợ ống nước

noun
plumbing fixture
/ˈplʌmɪŋ ˈfɪkstʃər/

thiết bị ống nước

noun
plumbing
/ˈplʌm.ɪŋ/

hệ thống ống nước

noun
plumber's assistant
/ˈplʌmərz əˈsɪstənt/

trợ lý thợ sửa ống nước

noun
plumber
/ˈplʌmər/

Thợ sửa ống nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY