The pliability of the material makes it suitable for various applications.
Dịch: Tính dễ uốn của vật liệu khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Her pliability in negotiations helped reach an agreement.
Dịch: Tính linh hoạt của cô ấy trong các cuộc đàm phán đã giúp đạt được thỏa thuận.